Đọc nhanh: 马斯河 (mã tư hà). Ý nghĩa là: Maas hoặc sông Meuse, Tây Âu.
马斯河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Maas hoặc sông Meuse, Tây Âu
Maas or Meuse River, Western Europe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马斯河
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 肥大 的 河马
- hà mã to quá
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 幸毋河 汉斯 言
- xin chớ tin vào những lời nói suông ấy.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
河›
马›