Đọc nhanh: 马蹄表 (mã đề biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ báo thức (hình tròn hoặc hình móng ngựa).
马蹄表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ báo thức (hình tròn hoặc hình móng ngựa)
圆形或马蹄形的小钟, 多为闹钟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马蹄表
- 马术 表演
- biểu diễn thuật cưỡi ngựa.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 嗒 嗒 的 马蹄声
- Tiếng vó ngựa lóc cóc.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 踩 到 了 马蹄 子印
- Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.
- 马 的 口数 代表 它 的 年龄
- Số răng của ngựa biểu thị tuổi của nó.
- 部队 马不停蹄 地 向前 挺进
- Bộ đội không dừng bước tiến thẳng về phía trước.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
蹄›
马›