Đọc nhanh: 哈贝马斯 (ha bối mã tư). Ý nghĩa là: Jürgen Habermas (1929-), nhà triết học xã hội người Đức.
哈贝马斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jürgen Habermas (1929-), nhà triết học xã hội người Đức
Jürgen Habermas (1929-), German social philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈贝马斯
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 哈迪斯 刚刚 在
- Hades vừa ở đây.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
斯›
贝›
马›