Đọc nhanh: 马斯内 (mã tư nội). Ý nghĩa là: Jules Massenet (1842-1912), nhà soạn nhạc người Pháp.
马斯内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jules Massenet (1842-1912), nhà soạn nhạc người Pháp
Jules Massenet (1842-1912), French composer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马斯内
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 我 很快 就是 下 一个 欧内斯特 · 海明威 了
- Tôi đang trở thành Ernest Hemingway.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
斯›
马›