Đọc nhanh: 托马斯 (thác mã tư). Ý nghĩa là: Thomas (tên nam). Ví dụ : - 托马斯真遭罪 Thomas không xứng đáng với điều này.
托马斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thomas (tên nam)
Thomas (male name)
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托马斯
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
斯›
马›