Đọc nhanh: 马斯洛 (mã tư lạc). Ý nghĩa là: Abraham Maslow (1908-1970), nhà tâm lý học Hoa Kỳ, Maslow (họ).
马斯洛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Abraham Maslow (1908-1970), nhà tâm lý học Hoa Kỳ
人名
✪ 2. Maslow (họ)
Maslow (surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马斯洛
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
洛›
马›