Đọc nhanh: 马斯克 (mã tư khắc). Ý nghĩa là: Elon Musk (1971-), ông trùm kinh doanh và đồng sáng lập Tesla Motors. Ví dụ : - 诅咒伊隆·马斯克 Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
马斯克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Elon Musk (1971-), ông trùm kinh doanh và đồng sáng lập Tesla Motors
Elon Musk (1971-), business magnate and co-founder of Tesla Motors
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马斯克
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
斯›
马›