Đọc nhanh: 马尾穿豆腐,提不起来 (mã vĩ xuyên đậu hủ đề bất khởi lai). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đừng nói về điều này (chơi chữ 提 [tí]), (văn học) giống như đậu phụ xâu trên đuôi ngựa, bạn không thể nhấc nó lên.
马尾穿豆腐,提不起来 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) đừng nói về điều này (chơi chữ 提 [tí])
fig. let's not talk of this (pun on 提 [tí])
✪ 2. (văn học) giống như đậu phụ xâu trên đuôi ngựa, bạn không thể nhấc nó lên
lit. like tofu strung on horsetail, you can't lift it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尾穿豆腐,提不起来
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 他 看起来 很 笨 , 其实不然
- Nhìn anh ấy có vẻ ngu, thực ra không phải vậy.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 一 提到 成就 , 他 就 炫耀 起来
- Cứ nói đến thành tích, anh ấy liền khoe khoang.
- 他 乍 猛 的 问 我 , 倒 想不起来 了
- anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
- 他 素日 不爱 说话 , 今天 一 高兴 , 话 也 多 起来 了
- anh ấy ngày thường rất ít nói, hôm nay vui quá, nói cũng nhiều.
- 你 说 的 很 难 , 我 看 你 敢不敢 放马过来 !
- Bạn nói rất khó, tôi xem bạn có dám thử không!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
尾›
提›
来›
穿›
腐›
豆›
起›
马›