Đọc nhanh: 流水不腐,户枢不蠹 (lưu thuỷ bất hủ hộ xu bất đố). Ý nghĩa là: nước chảy không thối, trục cửa không mọt (nước chảy liên tục không bị đọng bị tù thì nước sẽ không bị thối, trục cửa quay thường xuyên thì không bị mọt; hoạt động đều thì gân cốt dẻo dai); nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
流水不腐,户枢不蠹 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước chảy không thối, trục cửa không mọt (nước chảy liên tục không bị đọng bị tù thì nước sẽ không bị thối, trục cửa quay thường xuyên thì không bị mọt; hoạt động đều thì gân cốt dẻo dai); nước chảy không thối, trục cửa không mọt
流动的水不会腐臭,经常转动的门轴不会被虫蛀 比喻经常运动的东西不易受侵蚀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流水不腐,户枢不蠹
- 户枢不蠹
- trụ quay không mọt.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.
- 河 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước sông chảy quá mạnh, chặn không nổi.
- 流水不腐 户枢不蠹
- nước chảy không thối, trục cửa không mọt.
- 流水不腐 , 户枢不蠹
- nước chảy không thối, nõ cửa không mọt.
- 天津 这扇 门户 已 腐朽 透顶 不能不 大修 一番 了
- Cổng thành Thiên Tân đã mục nát cực điểm rồi, không thể không sửa được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
户›
枢›
水›
流›
腐›
蠹›