Đọc nhanh: 马尾松 (mã vĩ tùng). Ý nghĩa là: thông đuôi ngựa, cây mã vĩ tùng.
马尾松 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông đuôi ngựa
常绿乔木,针叶细长柔软, 淡绿色,雄花黄色,雌花紫色 果实长卵形,暗褐色木材富有油脂, 用途很广
✪ 2. cây mã vĩ tùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尾松
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 他 感到 好像 跑 了 一个 马拉松 似的
- Anh cảm thấy như thể mình vừa chạy marathon.
- 这是 马铃薯 干酪 松露
- Đó là món nấm truffle parmesan gnocchi.
- 马尾 的 毛 用来 做 刷子
- Lông đuôi ngựa dùng để làm cọ.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 事情 不多 了 , 马上 就 可以 煞尾
- việc không còn bao nhiêu nữa, có thể kết thúc ngay được.
- 我 觉得 他 应该 把 马尾 剪掉
- Tôi nghĩ anh ấy nên để tóc đuôi ngựa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
松›
马›