Đọc nhanh: 马尔萨斯人口增长理论 (mã nhĩ tát tư nhân khẩu tăng trưởng lí luận). Ý nghĩa là: Malthusian theory of population growth Học thuyết Malthus.
马尔萨斯人口增长理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Malthusian theory of population growth Học thuyết Malthus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔萨斯人口增长理论
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 人口 在 增长
- Dân số đang tăng.
- 你 的 借口 让 人 无法 理解
- Cái lý do của bạn thật khó hiểu.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 他 擅长 处理 人际 问题
- Anh ấy giỏi xử lý các vấn đề liên quan đến quan hệ cá nhân.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 这个 地区 人口 快速增长
- Dân số của khu vực này đang tăng nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
口›
增›
尔›
斯›
理›
萨›
论›
长›
马›