Đọc nhanh: 边际原则 (biên tế nguyên tắc). Ý nghĩa là: Marginal principle Nguyên lý cận biên..
边际原则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marginal principle Nguyên lý cận biên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边际原则
- 无边无际 的 草原
- Thảo nguyên mênh mông vô tận.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 不着边际
- không đâu vào đâu; mênh mông; man mác.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 信条 个人 、 群体 或 一 机构 的 信条 或 原则 的 总和
- Tổng hợp các nguyên tắc hoặc nguyên lý của cá nhân, nhóm hoặc một tổ chức.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 他 认为 在 这个 原则 问题 上 没有 调和 的 余地
- anh ấy cho rằng trong nguyên tắc này không có chỗ cho sự nhượng bộ
- 原则上 , 我们 可以 接受
- Nhìn chung, chúng tôi có thể chấp nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
则›
原›
边›
际›