Đọc nhanh: 惠勒费曼理论 (huệ lặc phí man lí luận). Ý nghĩa là: thuyết Wheeler-Feynman.
惠勒费曼理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết Wheeler-Feynman
一种相对论性的超距作用理论,其中假定宇宙中有足够的吸收体,它是作为带电粒子发出的所有作用的收缩点,辐射阻尼就是这个理论的一个结论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠勒费曼理论
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 他 研究 了 新 的 理论
- Anh ấy nghiên cứu lý thuyết mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
惠›
曼›
理›
论›
费›