Đọc nhanh: 马尔代夫群岛 (mã nhĩ đại phu quần đảo). Ý nghĩa là: Man-đi-vơ; Maldives.
马尔代夫群岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Man-đi-vơ; Maldives
马尔代夫,马尔代夫群岛印度洋中的一个岛国,位于斯里兰卡的西南面马尔代夫由19个环礁组成,这些环礁是由2,000多个珊瑚岛组成的1887年成为英国的保护国,1986年取得独立马累是 其首都人口329,684 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马尔代夫群岛
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
夫›
尔›
岛›
群›
马›