Đọc nhanh: 首席 (thủ tịch). Ý nghĩa là: ghế đầu, cấp cao nhất. Ví dụ : - 坐首席。 ngồi ghế đầu. - 首席代表。 Đại biểu cấp cao nhất.
首席 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ghế đầu
最高的席位
- 坐 首席
- ngồi ghế đầu
✪ 2. cấp cao nhất
职位最高的
- 首席代表
- Đại biểu cấp cao nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首席
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 坐 首席
- ngồi ghế đầu
- 首席代表
- Đại biểu cấp cao nhất.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 阁揆 ( 内阁 的 首席 长官 )
- quan tể tướng.
- 这位 是 我们 的 首席代表
- Người này là đại biểu cấp cao nhất của chúng tôi.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
席›
首›