Đọc nhanh: 首席大法官 (thủ tịch đại pháp quan). Ý nghĩa là: Chánh án (của Tòa án tối cao Hoa Kỳ).
首席大法官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chánh án (của Tòa án tối cao Hoa Kỳ)
Chief Justice (of US Supreme Court)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首席大法官
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 阁揆 ( 内阁 的 首席 长官 )
- quan tể tướng.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
官›
席›
法›
首›