Đọc nhanh: 首席财务官 (thủ tịch tài vụ quan). Ý nghĩa là: giám đốc tài chính (CFO). Ví dụ : - 首席财务官和首席运营官 Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
首席财务官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám đốc tài chính (CFO)
chief financial officer (CFO)
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首席财务官
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 务希 拨冗 出席
- mong bác nhín chút thời giờ đến dự
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 阁揆 ( 内阁 的 首席 长官 )
- quan tể tướng.
- 财务 董事 派 人 带 话 说 , 她 因 不能 出席会议 而 向 大家 道歉
- Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
官›
席›
财›
首›