末席 mòxí
volume volume

Từ hán việt: 【mạt tịch】

Đọc nhanh: 末席 (mạt tịch). Ý nghĩa là: ghế cuối, vị trí cho người thấp hơn.

Ý Nghĩa của "末席" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

末席 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ghế cuối

end seat

✪ 2. vị trí cho người thấp hơn

place for less senior person

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 末席

  • volume volume

    - 人民 rénmín 爱戴 àidài 主席 zhǔxí

    - Nhân dân kính yêu Chủ tịch.

  • volume volume

    - 人民 rénmín 衷心 zhōngxīn 爱戴 àidài 主席 zhǔxí

    - Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.

  • volume volume

    - 首席 shǒuxí 财务 cáiwù guān 首席 shǒuxí 运营官 yùnyíngguān

    - Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.

  • volume volume

    - 五言诗 wǔyánshī de 体制 tǐzhì zài 汉末 hànmò jiù 形成 xíngchéng le

    - thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.

  • volume volume

    - 五月 wǔyuè 末梢 mòshāo

    - cuối tháng năm.

  • volume volume

    - jǐn 三分之一 sānfēnzhīyī de 成员 chéngyuán 出席 chūxí le 会议 huìyì

    - Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 开会 kāihuì yóu zuò 主席 zhǔxí

    - Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí 宣布 xuānbù 讨论 tǎolùn 结束 jiéshù

    - Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tịch
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ITLB (戈廿中月)
    • Bảng mã:U+5E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạt
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DJ (木十)
    • Bảng mã:U+672B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao