Đọc nhanh: 乐队首席 (lạc đội thủ tịch). Ý nghĩa là: Nghệ sĩ violin số một (trong dàn nhạc).
乐队首席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghệ sĩ violin số một (trong dàn nhạc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐队首席
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 乐队 开始 排练 了
- Ban nhạc đã bắt đầu tập luyện.
- 国家元首 被 军队 废黜 了
- Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 军队 占领 了 敌国 首都
- Quân đội chiếm đóng thủ đô của đất nước đối phương.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
席›
队›
首›