Đọc nhanh: 饲料用鱼粉 (tự liệu dụng ngư phấn). Ý nghĩa là: bột cá dùng trong chăn nuôi.
饲料用鱼粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột cá dùng trong chăn nuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲料用鱼粉
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 他们 用汕 捕鱼
- Họ dùng vợt để bắt cá.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 用 冰凉 的 手 捧起 一杯 滚热 的 巧克力 饮料
- Anh ta cầm lấy một cốc nước cacao nóng hổi bằng bàn tay lạnh giá.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
用›
粉›
饲›
鱼›