Đọc nhanh: 药用鱼粉 (dược dụng ngư phấn). Ý nghĩa là: Bột cá dùng cho mục đích dược phẩm.
药用鱼粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột cá dùng cho mục đích dược phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药用鱼粉
- 他用 等 称量 药材
- Anh ấy dùng cân tiểu ly để cân thuốc.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 他们 用汕 捕鱼
- Họ dùng vợt để bắt cá.
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 人们 自古 就 使用 天然 草药 治疗 疾病
- Từ xưa, con người đã sử dụng các loại thảo dược tự nhiên để điều trị bệnh tật.
- 他 服用 了 大量 止痛药
- Anh ấy đã uống rất nhiều thuốc giảm đau.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
用›
粉›
药›
鱼›