Đọc nhanh: 自荐信 (tự tiến tín). Ý nghĩa là: thư xin việc.
自荐信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư xin việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自荐信
- 他 一直 坚守 自己 的 信念
- Anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình.
- 他 在 失败 后 丧失 了 自信
- Anh ấy đã mất tự tin sau khi thất bại.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
- 他 对 自己 的 选择 有准 信心
- Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.
- 他 变得 更加 自信 了
- Anh ấy đã tự tin hơn trước rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
自›
荐›