Đọc nhanh: 米粉饲料 (mễ phấn tự liệu). Ý nghĩa là: Bột gạo dùng làm thức ăn cho súc vật.
米粉饲料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột gạo dùng làm thức ăn cho súc vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米粉饲料
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 我 买 了 一包 米粉
- Tôi đã mua một gói bột gạo.
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 我 买 了 米粉 做 饼干
- Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.
- 他 买 了 很多 鸡饲料
- Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 河粉 不是 面条 种类 , 而是 用米 做 的
- phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
米›
粉›
饲›