米粉饲料 mǐfěn sìliào
volume volume

Từ hán việt: 【mễ phấn tự liệu】

Đọc nhanh: 米粉饲料 (mễ phấn tự liệu). Ý nghĩa là: Bột gạo dùng làm thức ăn cho súc vật.

Ý Nghĩa của "米粉饲料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

米粉饲料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bột gạo dùng làm thức ăn cho súc vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 米粉饲料

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 玉米粉 yùmǐfěn

    - Mẹ đang xay bột ngô.

  • volume

    - mǎi le 一包 yībāo 米粉 mǐfěn

    - Tôi đã mua một gói bột gạo.

  • volume volume

    - mǎi 玉米 yùmǐ 淀粉 diànfěn

    - Tôi đi mua tinh bột ngô.

  • volume volume

    - 他点 tādiǎn le 一碗 yīwǎn 米粉 mǐfěn

    - Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.

  • volume

    - mǎi le 米粉 mǐfěn zuò 饼干 bǐnggàn

    - Tôi đã mua bột gạo để làm bánh quy.

  • volume volume

    - mǎi le 很多 hěnduō 鸡饲料 jīsìliào

    - Anh ấy mua rất nhiều thức ăn cho gà.

  • volume volume

    - zài 修理 xiūlǐ jiù de 饲料 sìliào cáo

    - Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.

  • volume volume

    - 河粉 héfěn 不是 búshì 面条 miàntiáo 种类 zhǒnglèi 而是 érshì 用米 yòngmǐ zuò de

    - phở không phải một loại mì mà được làm từ gạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノフフフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVSMR (弓女尸一口)
    • Bảng mã:U+9972
    • Tần suất sử dụng:Cao