Đọc nhanh: 黑胡椒粉 (hắc hồ tiêu phấn). Ý nghĩa là: bột tiêu đen.
黑胡椒粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột tiêu đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑胡椒粉
- 他 撒 了 些 胡椒
- Anh ấy rắc một ít tiêu.
- 胡椒 有 黑胡椒 和 白胡椒
- Hạt tiêu có tiêu đen và tiêu trắng.
- 我 撮 一点 胡椒粉
- Tôi nhón một ít bột hạt tiêu.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 他 的 胡须 又 黑 又 硬
- Râu của anh ấy đen và cứng.
- 这 道菜 加 了 很多 胡椒
- Món ăn này thêm rất nhiều tiêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椒›
粉›
胡›
黑›