Đọc nhanh: 饱暖思淫欲 (bão noãn tư dâm dục). Ý nghĩa là: Ăn no dửng mỡ; no cơm ấm cật, dậm dật mọi nơi.
饱暖思淫欲 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ăn no dửng mỡ; no cơm ấm cật, dậm dật mọi nơi
饱暖思淫欲,汉语成语,拼音bǎo nuǎn sī yín yù,食饱衣暖之时,则生淫欲之心。此处淫欲应泛指贪婪放纵的欲望,使人沉迷放纵、不能自拔之事。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饱暖思淫欲
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 吃得饱 , 穿 的 暖 是 我们 最 基本 的 生活 需要
- Ăn no mặc ấm là nhu cầu cơ bản trong cuộc sống của chúng ta.
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
暖›
欲›
淫›
饱›