饭堂 fàn táng
volume volume

Từ hán việt: 【phạn đường】

Đọc nhanh: 饭堂 (phạn đường). Ý nghĩa là: 饭堂; căng-tin, nhà ăn.

Ý Nghĩa của "饭堂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饭堂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. 饭堂; căng-tin

吃饭的厅堂;餐厅

✪ 2. nhà ăn

供吃饭用的大房间, 一般是宾馆、火车站、飞机场等附设的营业性食堂, 也有的用做饭馆的名称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭堂

  • volume volume

    - 食堂 shítáng de fàn hěn xiāng

    - Cơm ở căng tin rất ngon.

  • volume volume

    - 食堂 shítáng 吃饭 chīfàn

    - Tôi đi nhà ăn ăn cơm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 食堂 shítáng 吃饭 chīfàn

    - Hôm nay tôi ăn cơm ở căng tin.

  • volume volume

    - zài 食堂 shítáng 吃饭 chīfàn 自己 zìjǐ 起火 qǐhuǒ 方便 fāngbiàn duō le

    - Ăn cơm ở nhà ăn tiện hơn ăn cơm ở nhà nhiều.

  • volume volume

    - 食堂 shítáng de 早饭 zǎofàn hěn 便宜 piányí

    - Bữa sáng ở căng tin rất rẻ.

  • volume volume

    - zài 食堂 shítáng 吃饭 chīfàn 省事 shěngshì

    - ăn cơm ở nhà ăn cho tiện.

  • volume volume

    - 掌勺儿 zhǎngsháoér de ( 饭馆 fànguǎn 食堂 shítáng zhōng 主持 zhǔchí 烹调 pēngtiáo de 厨师 chúshī )

    - đầu bếp; thợ nấu

  • volume volume

    - 这个 zhègè 学校 xuéxiào de 食堂 shítáng 只是 zhǐshì 中午 zhōngwǔ 有饭 yǒufàn 早上 zǎoshàng 晚上 wǎnshang dōu 开伙 kāihuǒ

    - nhà ăn của trường này chỉ có cơm trưa, buổi sáng, buổi chiều không cung ứng cơm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao