Đọc nhanh: 食虫植物 (thực trùng thực vật). Ý nghĩa là: cây ăn côn trùng.
食虫植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ăn côn trùng
insectivorous plant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食虫植物
- 他 在 慢慢 哺着 食物
- Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.
- 食用植物
- thực vật ăn được.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 这 虫子 对 植物 有害
- Con sâu này có hại cho cây trồng.
- 除虫 后 , 植物 长得 更好
- Cây cối sinh trưởng tốt sau khi diệt sâu.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
物›
虫›
食›