饥馑荐臻 jījǐn jiàn zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【ki cận tiến trăn】

Đọc nhanh: 饥馑荐臻 (ki cận tiến trăn). Ý nghĩa là: nạn đói lặp lại không ngừng (thành ngữ, trong Sách các bài hát).

Ý Nghĩa của "饥馑荐臻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饥馑荐臻 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nạn đói lặp lại không ngừng (thành ngữ, trong Sách các bài hát)

famine repeats unceasingly (idiom, from Book of Songs)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饥馑荐臻

  • volume volume

    - bèi 饥饿 jīè 驱赶 qūgǎn zhe 继续前进 jìxùqiánjìn

    - Anh ấy bị thôi thúc bởi cơn đói để tiếp tục bước tiếp.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 一顿 yīdùn bǎo 一顿 yīdùn

    - Cậu ấy thường bữa no bữa đói.

  • volume volume

    - 骆驼 luòtuó nài 饥渴 jīkě de 能力 nénglì 很强 hěnqiáng

    - Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.

  • volume volume

    - 给予 jǐyǔ le hěn hǎo de 推荐 tuījiàn

    - Anh ấy đã cho tôi một lời khuyên tốt.

  • volume volume

    - tǎng zài jiàn shàng 休息 xiūxī

    - Anh ấy nằm trên thảm cỏ để nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 推荐 tuījiàn le 一个 yígè hǎo 餐厅 cāntīng

    - Anh ấy giới thiệu một nhà hàng ngon.

  • volume volume

    - 自荐 zìjiàn dāng 我们 wǒmen 商场 shāngchǎng de 经理 jīnglǐ

    - Anh ấy tự đề cử mình làm quản lý trung tâm mua sắm của chúng tôi

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú zhēn 目的地 mùdìdì

    - Cuối cùng anh ấy đã đến đích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chí 至 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Trân , Trăn
    • Nét bút:一フ丶一丨一一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGQKD (一土手大木)
    • Bảng mã:U+81FB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Trãi , Tấn
    • Nét bút:一丨丨一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TKLD (廿大中木)
    • Bảng mã:U+8350
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thực 食 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノフフノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVHN (弓女竹弓)
    • Bảng mã:U+9965
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thực 食 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Cận
    • Nét bút:ノフフ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVTLM (弓女廿中一)
    • Bảng mã:U+9991
    • Tần suất sử dụng:Thấp