Đọc nhanh: 低等植物 (đê đẳng thực vật). Ý nghĩa là: thực vật cấp thấp.
低等植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật cấp thấp
一般指构造简单,无茎叶分化,生殖细胞多为单细胞结构的植物旧时的低等植物范围较大,包括苔藓类和蕨类植物现在以胚的有无作为区分高等植物与低等植物的标准
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低等植物
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 低产 作物
- cây trồng sản lượng thấp.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 你 知道 他 是 何等 人物
- Anh biết nó là hạng người như thế nào không?
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
植›
物›
等›