Đọc nhanh: 面料品管组 (diện liệu phẩm quản tổ). Ý nghĩa là: Tổ QC mặt giày.
面料品管组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ QC mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面料品管组
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 他 让 人 以为 是 竞争对手 窃取 产品 资料
- Anh ta làm cho nó giống như một đối thủ cạnh tranh đã đánh cắp một sản phẩm đang hoạt động.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
料›
管›
组›
面›