Đọc nhanh: 成品品管组 (thành phẩm phẩm quản tổ). Ý nghĩa là: Tổ QC thành phẩm.
成品品管组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ QC thành phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成品品管组
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 你 把 这个 折 成 物品
- Bạn mang cái này đổi thành vật phẩm.
- 价格 与 品质 成正比
- Giá cả đi đôi với chất lượng.
- 我们 要 检查 化妆品 的 成分
- Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 他 搜集 以前 的 作品 , 编成 了 所谓 的 五经
- Anh ta tập hợp các tác phẩm trước đây và biên soạn thành những gì được gọi là Ngũ Kinh.
- 你 品牌 的 另 一 组成部分 就是 你 支持 你 的 丈夫
- Một phần khác của thương hiệu là bạn đứng về phía chồng mình.
- 你 可以 把 贵重物品 放入 安全 保管箱 里
- Bạn có thể đặt đồ quý giá vào trong két bảo hiểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
成›
管›
组›