Đọc nhanh: 食物保温容器 (thực vật bảo ôn dung khí). Ý nghĩa là: Đồ chứa đựng giữ nhiệt cho thực phẩm.
食物保温容器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ chứa đựng giữ nhiệt cho thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物保温容器
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 这种 食品 应 低温 保存
- Loại thực phẩm này nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp.
- 食物 加热 到 温和 的 温度
- Thức ăn được làm nóng đến nhiệt độ vừa phải.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 吃 了 不 干净 的 食物 容易 坏 肚子
- ăn thức ăn không sạch sẽ dễ bị đau bụng.
- 这种 食物 容易 让 人 过敏
- Loại thực phẩm này dễ làm mọi người dị ứng.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
器›
容›
温›
物›
食›