Đọc nhanh: 黄油容器 (hoàng du dung khí). Ý nghĩa là: Đồ đựng bơ.
黄油容器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ đựng bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄油容器
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 容器 里 装满 了 米饭
- Trong hộp có đầy cơm.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 容器 里 有 水
- Trong bình chứa có nước.
- 桶 贮存 液体 的 坚固 的 圆筒状 容器 ; 桶
- chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
容›
油›
黄›