容器 róngqì
volume volume

Từ hán việt: 【dung khí】

Đọc nhanh: 容器 (dung khí). Ý nghĩa là: hộp; bình; bình chứa; đồ đựng; đồ chứa; vật chứa; vật đựng. Ví dụ : - 容器里装满了米饭。 Trong hộp có đầy cơm.. - 这个容器很重。 Cái bình chứa này rất nặng.. - 容器里有水。 Trong bình chứa có nước.

Ý Nghĩa của "容器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

容器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp; bình; bình chứa; đồ đựng; đồ chứa; vật chứa; vật đựng

盛物品的器具

Ví dụ:
  • volume volume

    - 容器 róngqì 装满 zhuāngmǎn le 米饭 mǐfàn

    - Trong hộp có đầy cơm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 容器 róngqì hěn zhòng

    - Cái bình chứa này rất nặng.

  • volume volume

    - 容器 róngqì yǒu shuǐ

    - Trong bình chứa có nước.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容器

  • volume volume

    - 容器 róngqì 装满 zhuāngmǎn le 米饭 mǐfàn

    - Trong hộp có đầy cơm.

  • volume volume

    - 瓦器 wǎqì hěn 容易 róngyì

    - Đồ sành rất dễ vỡ.

  • volume volume

    - zài 北方 běifāng 竹器 zhúqì 容易 róngyì 干裂 gānliè

    - Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.

  • volume volume

    - tǒng 贮存 zhùcún 液体 yètǐ de 坚固 jiāngù de 圆筒状 yuántǒngzhuàng 容器 róngqì tǒng

    - chứa chất lỏng có hình dạng hình trụ chắc chắn.

  • volume volume

    - cóng 容器 róngqì zhōng yǎo 冰淇淋 bīngqílín

    - Cô ấy múc kem từ trong hộp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 容器 róngqì hěn zhòng

    - Cái bình chứa này rất nặng.

  • volume volume

    - 这台 zhètái 机器 jīqì 太次 tàicì máo 这么 zhème 容易 róngyì huài

    - cái máy này quá tệ, dễ hỏng như vầy

  • volume volume

    - qǐng gěi zhǎo 一个 yígè 放糖 fàngtáng de 容器 róngqì

    - Vui lòng tìm cho tôi một chiếc hũ đựng đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao