Đọc nhanh: 食品工业 (thực phẩm công nghiệp). Ý nghĩa là: công nghiệp thực phẩm; ngành công nghiệp thực phẩm.
食品工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghiệp thực phẩm; ngành công nghiệp thực phẩm
对食物加以调制、加工、包装、贮藏、运输,以供消费者食用的相关工业如食品机械、包装材料制造等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品工业
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 轻工业 产品 日益 增多
- sản phẩm công nghiệp nhẹ ngày càng nhiều.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
- 嗯 在 食品 服务业
- Hiện tại tôi đang làm trong ngành dịch vụ ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
品›
工›
食›