Đọc nhanh: 美式食品 (mĩ thức thực phẩm). Ý nghĩa là: Thực phẩm mỹ.
美式食品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thực phẩm mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美式食品
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 我 错过 了 品尝 美食
- Bỏ lỡ thưởng thức đồ ăn ngon.
- 他 对 美食 总是 架不住
- Anh ấy khó cưỡng lại trước đồ ăn ngon.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 我 喜欢 品尝 各种 美食
- Tôi thích nếm các món ăn ngon.
- 心中 渴望 品尝 各地 美食
- Trong lòng khao khát nếm thử ẩm thực khắp các nơi.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
式›
美›
食›