Đọc nhanh: 飞跃道 (phi dược đạo). Ý nghĩa là: parkour (HK).
飞跃道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. parkour (HK)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞跃道
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 飞船 进入 了 地球 的 轨道
- Tàu vũ trụ đã vào quỹ đạo của Trái đất.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跃›
道›
飞›