Đọc nhanh: 鸢飞鱼跃 (diên phi ngư dược). Ý nghĩa là: diều bay cá nhảy.
鸢飞鱼跃 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diều bay cá nhảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸢飞鱼跃
- 飞跃发展
- phát triển nhanh chóng; tăng vọt.
- 鸢飞鱼跃
- diều bay cá nhảy
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 鱼 在 水中 跃出
- Con cá nhảy ra khỏi nước.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 雄蜂 飞舞 格外 活跃
- Ong đực bay lượn rất linh hoạt.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跃›
飞›
鱼›
鸢›