鸢飞鱼跃 yuān fēiyú yuè
volume volume

Từ hán việt: 【diên phi ngư dược】

Đọc nhanh: 鸢飞鱼跃 (diên phi ngư dược). Ý nghĩa là: diều bay cá nhảy.

Ý Nghĩa của "鸢飞鱼跃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鸢飞鱼跃 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diều bay cá nhảy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸢飞鱼跃

  • volume volume

    - 飞跃发展 fēiyuèfāzhǎn

    - phát triển nhanh chóng; tăng vọt.

  • volume volume

    - 鸢飞鱼跃 yuānfēiyúyuè

    - diều bay cá nhảy

  • volume volume

    - 麻雀 máquè zài 丛林中 cónglínzhōng 飞跃 fēiyuè

    - chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.

  • volume volume

    - zài 水中 shuǐzhōng 跃出 yuèchū

    - Con cá nhảy ra khỏi nước.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái 这一 zhèyī 飞跃 fēiyuè 翻身 fānshēn de 动作 dòngzuò 真有 zhēnyǒu 工夫 gōngfū

    - anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.

  • volume volume

    - 雄蜂 xióngfēng 飞舞 fēiwǔ 格外 géwài 活跃 huóyuè

    - Ong đực bay lượn rất linh hoạt.

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de zhù 鱼市 yúshì

    - Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Dược
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHK (口一竹大)
    • Bảng mã:U+8DC3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+3 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Diên
    • Nét bút:一フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPPYM (戈心心卜一)
    • Bảng mã:U+9E22
    • Tần suất sử dụng:Thấp