Đọc nhanh: 飞灾 (phi tai). Ý nghĩa là: tai hoạ; tai nạn bất ngờ; tai bay vạ gió. Ví dụ : - 飞灾横祸 tai hoạ bất ngờ.
飞灾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai hoạ; tai nạn bất ngờ; tai bay vạ gió
意外的灾难
- 飞灾横祸
- tai hoạ bất ngờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞灾
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 飞灾横祸
- tai hoạ bất ngờ.
- 飞往 灾区 空投 救灾物资
- bay về hướng bị nạn để tiếp tế hàng cứu trợ.
- 人们 奠 火灾 逝者
- Người ta cúng tế người mất trong hỏa hoạn.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灾›
飞›