Đọc nhanh: 一飞跃 (nhất phi dược). Ý nghĩa là: Bước nhảy vọt. Ví dụ : - 你刚才这一飞跃翻身的动作,真有工夫。 anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
一飞跃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bước nhảy vọt
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一飞跃
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 一只 鸟 叼 着 虫子 飞来 了
- Một con chim tha con sâu bay đến.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 你 刚才 这一 飞跃 翻身 的 动作 , 真有 工夫
- anh vừa thực hiện động tác nhảy, thật rất có công phu.
- 他 在 一次 飞机 失事 中 遇难
- anh ấy chết trong chuyến bay bị nạn.
- 他 眉飞色舞 的 , 一定 有 喜事
- Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
跃›
飞›