飞奔 fēi bēn
volume volume

Từ hán việt: 【phi bôn】

Đọc nhanh: 飞奔 (phi bôn). Ý nghĩa là: chạy như bay; chạy cực nhanh; phóng.

Ý Nghĩa của "飞奔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飞奔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chạy như bay; chạy cực nhanh; phóng

飞快地跑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞奔

  • volume volume

    - de 想象力 xiǎngxiànglì 有类 yǒulèi 鸵鸟 tuóniǎo de 翅膀 chìbǎng 虽未 suīwèi 可以 kěyǐ 飞翔 fēixiáng 犹可 yóukě 使 shǐ 奔驰 bēnchí

    - Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.

  • volume volume

    - 飞快 fēikuài 奔跑 bēnpǎo zhe

    - Anh ấy chạy nhanh như bay.

  • volume volume

    - 钢花 gānghuā 飞溅 fēijiàn 铁水 tiěshuǐ 奔流 bēnliú

    - đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.

  • volume volume

    - 骏马 jùnmǎ 飞奔 fēibēn xiàng 草原 cǎoyuán

    - Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.

  • volume volume

    - 火车 huǒchē 急速 jísù 向前 xiàngqián 飞奔 fēibēn

    - xe hoả lao nhanh về phía trước.

  • volume volume

    - 摔下来 shuāixiàlai de 骑手 qíshǒu zāo 飞奔 fēibēn 马群 mǎqún 践踏 jiàntà

    - Người cưỡi ngựa bị rơi xuống bị đàn ngựa chạy lao qua đạp nát.

  • volume volume

    - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi shì 一个 yígè 飞速发展 fēisùfāzhǎn de 城市 chéngshì

    - Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēn , Bèn
    • Âm hán việt: Bôn , Phẫn
    • Nét bút:一ノ丶一丨一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KJT (大十廿)
    • Bảng mã:U+5954
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao