Đọc nhanh: 飞播 (phi bá). Ý nghĩa là: gieo hạt (bằng máy bay). Ví dụ : - 飞播造林 gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.. - 飞播优良牧草一万多亩。 gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.
飞播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gieo hạt (bằng máy bay)
用飞机撒种
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 飞播 优良 牧草 一 万多亩
- gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞播
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 飞播 优良 牧草 一 万多亩
- gieo trồng giống cỏ tốt để nuôi súc vật hơn 10.000 mẫu ta.
- 乌鸦 砉 的 一声 从 树上 直飞 起来
- con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.
- 中国 的 经济 正在 快速 起飞
- Nền kinh tế Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
飞›