簸箕 bòji
volume volume

Từ hán việt: 【bá ki】

Đọc nhanh: 簸箕 (bá ki). Ý nghĩa là: ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác; mẹt, vân tay; hoa tay; hoa thị của vân tay, nia.

Ý Nghĩa của "簸箕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

簸箕 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ki hốt rác; gầu xúc; cái mẹt; dụng cụ hốt rác; mẹt

用竹篾或柳条编成的器具,三面有边沿,一面敞口,用来簸粮食等也有用铁皮,塑料制成的,多用来清除垃圾

✪ 2. vân tay; hoa tay; hoa thị của vân tay

簸箕形的指纹

✪ 3. nia

用竹篾或柳条编成的器具, 三面有边沿, 一面敞口, 用来簸粮食等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簸箕

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • volume volume

    - 风浪 fēnglàng chuán 颠簸 diānbǒ hěn 厉害 lìhai

    - sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.

  • volume volume

    - 团箕 tuánjī 直径 zhíjìng shì 多少 duōshǎo

    - Cái nia đường kính là bao nhiêu?

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 灰尘 huīchén cuō zǒu

    - Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.

  • volume volume

    - 瓜子皮 guāzǐpí ér 胡噜 húlū dào 簸箕 bòjī

    - gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.

  • volume volume

    - 颠簸 diānbǒ zài 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu de 山路 shānlù shàng

    - Quanh co qua những con đường núi của Colorado

  • volume volume

    - 风大 fēngdà le 船身 chuánshēn 更加 gèngjiā 颠簸 diānbǒ 起来 qǐlai

    - gió to quá, thuyền càng chòng chành.

  • volume volume

    - fēng 大浪 dàlàng gāo 船身 chuánshēn 簸荡 bǒdàng 非常 fēicháng 厉害 lìhai

    - sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bǒ , Bò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTCE (竹廿金水)
    • Bảng mã:U+7C38
    • Tần suất sử dụng:Trung bình