Đọc nhanh: 簸箩 (bá la). Ý nghĩa là: cái khay đan; thúng cạn; rổ cạn.
簸箩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái khay đan; thúng cạn; rổ cạn
笸箩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簸箩
- 簸谷
- sàng thóc
- 针线 笸箩
- rổ kim chỉ.
- 风浪 大 , 船 颠簸 得 很 厉害
- sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.
- 簸弄 是非
- đâm thọt
- 路面 坑坑洼洼 , 车 走 在 上面 颠簸 得 厉害
- đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành.
- 颠簸 在 科罗拉多州 的 山路 上
- Quanh co qua những con đường núi của Colorado
- 风大 了 , 船身 更加 颠簸 起来
- gió to quá, thuyền càng chòng chành.
- 风 大浪 高 , 船身 簸荡 得 非常 厉害
- sóng cao gió lớn, thân thuyền lắc lư kinh khủng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
箩›
簸›