Đọc nhanh: 簸动 (bá động). Ý nghĩa là: sàng sẩy; lắc bật; xóc nẩy; chòng chành; nghiêng ngả. Ví dụ : - 用簸箕簸动粮食,扬去糠秕。 dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
簸动 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàng sẩy; lắc bật; xóc nẩy; chòng chành; nghiêng ngả
颠簸;上下摇动
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簸动
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 簸动
- chòng chành; nghiêng ngả
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
簸›