Đọc nhanh: 颜面骨 (nhan diện cốt). Ý nghĩa là: Xương mặt..
颜面骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xương mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜面骨
- 颜面 神经
- thần kinh mặt
- 顾全 颜面
- giữ thể diện
- 保住 了 你 的 颜面
- Bạn phải tiết kiệm khuôn mặt.
- 他 表面 上 不动声色 , 骨子里 却 早有打算
- vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.
- 他 没有 颜面 对 大家
- Anh ấy không còn mặt mũi gặp mọi người.
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 这些 面孔 都 是 公司 的 骨干
- Những gương mặt này đều là trụ cột của công ty.
- 你 还 真是 一个 颜狗 . 颜狗们 喜欢 面容 姣好 , 长得帅 或者 漂亮 的 人
- Bạn thực sự là cái đồ mê trai. Những người nghiện sắc đẹp thích những người có khuôn mặt ưa nhìn, đẹp trai hoặc xinh gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
面›
颜›
骨›