Đọc nhanh: 比例绘图仪 (bí lệ hội đồ nghi). Ý nghĩa là: máy vẽ truyền (dụng cụ vẽ).
比例绘图仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy vẽ truyền (dụng cụ vẽ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比例绘图仪
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 男孩 和 女孩 的 比例 是 3 比 1
- Tỉ lệ nam và nữ là 3:1.
- 在 这里 , 女生 的 比例 是 60
- Ở đây tỷ lệ nữ sinh là 60%.
- 在 我们 班 , 女生 的 比例 较大
- Ở lớp tôi, tỷ lệ nữ sinh khá lớn.
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 比照 着 实物 绘图
- đối chiếu vật thực để vẽ hình
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
例›
图›
比›
绘›