volume volume

Từ hán việt: 【mĩ.mi.mị.ma.mỹ.my】

Đọc nhanh: (mĩ.mi.mị.ma.mỹ.my). Ý nghĩa là: giạt xuống; giạt, không có; không. Ví dụ : - 风靡。 gió thổi giạt xuống.. - 披靡。 tan rã.. - 靡日不思。 không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giạt xuống; giạt

顺风倒下

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风靡 fēngmí

    - gió thổi giạt xuống.

  • volume volume

    - 披靡 pīmǐ

    - tan rã.

✪ 2. không có; không

无;没有

Ví dụ:
  • volume volume

    - 靡日不思 mírìbùsī

    - không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 士气 shìqì 颓靡 tuímí

    - sĩ khí mất tinh thần

  • volume volume

    - 神志 shénzhì 委靡 wěimǐ

    - tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó yīng 侈靡 chǐmí

    - Cuộc sống không nên xa hoa lãng phí.

  • volume volume

    - 天下 tiānxià 靡然 mǐrán cóng zhī

    - thiên hạ đều theo.

  • volume volume

    - 懒得 lǎnde 萎靡不振 wěimǐbùzhèn 因此 yīncǐ 早就 zǎojiù 未老先衰 wèilǎoxiānshuāi le

    - Anh ấy lười biếng vận động, vì vậy sớm sẽ chưa già đã yếu.

  • volume volume

    - 披靡 pīmǐ

    - tan rã.

  • volume

    - 街舞 jiēwǔ 音乐 yīnyuè 风靡 fēngmí 世界各地 shìjiègèdì

    - Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 有些 yǒuxiē 酒吧 jiǔbā 尽放 jǐnfàng 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn 真叫人 zhēnjiàorén 讨厌 tǎoyàn

    - Bây giờ một số quán bar bật nhạc lả lướt, thực sự rất đáng ghét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình