Đọc nhanh: 预购开状申请作业 (dự cấu khai trạng thân thỉnh tá nghiệp). Ý nghĩa là: Advpur L/C application (aapt).
预购开状申请作业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Advpur L/C application (aapt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预购开状申请作业
- 申请 休业
- xin ngừng kinh doanh
- 开业 申请 业已 获准
- Giấy phép hành nghề đã được chấp thuận.
- 你 必须 预先 申请 许可
- Bạn phải xin phép trước.
- 我们 可以 去 新开业 的 购物中心 去 购物
- Chúng ta có thể đi mua sắm ở trung tâm mua sắm mới mở.
- 各位 同学 , 请 准备 好 你 的 作业
- Các bạn học sinh, hãy chuẩn bị bài tập của bạn.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 作业 还 没 做 完 , 他 急忙 开始 写
- Bài tập chưa làm xong, anh ấy vội vàng bắt đầu viết.
- 他 开始 申请 新 的 工作
- Anh bắt đầu xin việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
作›
开›
状›
申›
请›
购›
预›