Đọc nhanh: 预购开状会计作业 (dự cấu khai trạng hội kế tá nghiệp). Ý nghĩa là: Advpur L/C Actg (aapt).
预购开状会计作业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Advpur L/C Actg (aapt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预购开状会计作业
- 你 会 按时 完成 作业
- Các em cần làm bài tập đúng hạn.
- 我 在 会计课 工作 五年 了
- Tôi đã làm việc ở phòng kế toán 5 năm.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 我们 可以 去 新开业 的 购物中心 去 购物
- Chúng ta có thể đi mua sắm ở trung tâm mua sắm mới mở.
- 这项 工作 非常复杂 , 我们 会 面临 很多 难以 预计 的 困难
- Công việc này rất phức tạp và chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn khó lường trước được.
- 他们 正在 努力 开阔 商业机会
- Họ đang cố gắng mở rộng cơ hội kinh doanh.
- 作业 还 没 做 完 , 他 急忙 开始 写
- Bài tập chưa làm xong, anh ấy vội vàng bắt đầu viết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
会›
作›
开›
状›
计›
购›
预›